swan neck fly press nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swan neck fly press nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swan neck fly press giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swan neck fly press.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swan neck fly press
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
máy ép ma sát bệ chữ x
máy ép vít bệ chữ X
Từ liên quan
- swan
- swank
- swanky
- swansea
- swanson
- swanneck
- swannery
- swanskin
- swan dive
- swan neck
- swan song
- swan-dive
- swan-mark
- swan-neck
- swan-shot
- swan-skin
- swansdown
- swan-goose
- swanflower
- swankiness
- swan maiden
- swan orchid
- swan's down
- swan's-down
- swan-flower
- swan-necked
- swan-upping
- swan-neck jib
- swan neck bend
- swan-neck boom
- swan river daisy
- swan-neck bearer
- swan neck fly press
- swan-neck equalizer
- swan-neck insulator
- swan neck screw press
- swan river everlasting