swan-flower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swan-flower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swan-flower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swan-flower.

Từ điển Anh Việt

  • swan-flower

    /'swɔn,flauə/

    * danh từ

    (thực vật học) hoa lan thiên nga

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swan-flower

    Similar:

    swan orchid: any of several orchids of the genus Cycnoches having slender arching columns of flowers suggesting the neck of a swan

    Synonyms: swanflower, swanneck, swan-neck