swan-neck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swan-neck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swan-neck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swan-neck.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swan-neck
* kỹ thuật
hình chữ S
hình cổ ngỗng
điện lạnh:
hình cổ cò
hình cổ thiên nga
xây dựng:
ống nối cổ ngỗng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swan-neck
Similar:
swan orchid: any of several orchids of the genus Cycnoches having slender arching columns of flowers suggesting the neck of a swan
Synonyms: swanflower, swan-flower, swanneck