swan dive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swan dive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swan dive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swan dive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swan dive
a dive in which the diver arches the back with arms outstretched before entering the water
Synonyms: swallow dive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- swan
- swank
- swanky
- swansea
- swanson
- swanneck
- swannery
- swanskin
- swan dive
- swan neck
- swan song
- swan-dive
- swan-mark
- swan-neck
- swan-shot
- swan-skin
- swansdown
- swan-goose
- swanflower
- swankiness
- swan maiden
- swan orchid
- swan's down
- swan's-down
- swan-flower
- swan-necked
- swan-upping
- swan-neck jib
- swan neck bend
- swan-neck boom
- swan river daisy
- swan-neck bearer
- swan neck fly press
- swan-neck equalizer
- swan-neck insulator
- swan neck screw press
- swan river everlasting