security or subsistence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security or subsistence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security or subsistence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security or subsistence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security or subsistence

    * kinh tế

    an toàn xã hội

    điều kiện an toàn đời sống