security department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security department.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security department

    * kỹ thuật

    điện:

    ban an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • security department

    Similar:

    security: a department responsible for the security of the institution's property and workers

    the head of security was a former policeman