screen method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screen method

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phương pháp sàng (phân tích)