screen filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screen filter

    * kinh tế

    tấm lọc lưới

    thiết bị lọc lưới

    * kỹ thuật

    lưới lọc

    toán & tin:

    bộ lọc màn hình

    xây dựng:

    thiết bị lọc kiểu trống