screen fabric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen fabric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen fabric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen fabric.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screen fabric

    * kỹ thuật

    vải lọc

    vải sàng