sales manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sales manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales manager.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sales manager

    * kinh tế

    giám đốc bán hàng

    giám đốc kinh doanh

    giám đốc tiêu thụ

    người phụ trách việc tiêu thụ sản phẩm

    trưởng phòng kinh tiêu

    trưởng phòng mãi vụ

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    giám đốc kinh doanh