sales agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sales agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sales agreement

    * kinh tế

    thỏa ước bán hàng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp đồng bán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sales agreement

    Similar:

    sale: an agreement (or contract) in which property is transferred from the seller (vendor) to the buyer (vendee) for a fixed price in money (paid or agreed to be paid by the buyer)

    the salesman faxed the sales agreement to his home office