pub crawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pub crawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pub crawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pub crawl.
Từ điển Anh Việt
pub crawl
* danh từ
cuộc rượu chè la cà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pub crawl
a tour of bars or public houses (usually taking one drink at each stop)
Từ liên quan
- pub
- pubby
- pubes
- pubic
- pubis
- public
- puberal
- puberty
- publish
- pubertal
- publican
- publicly
- pub crawl
- pub-crawl
- pubescent
- pubiotomy
- public wc
- publicise
- publicist
- publicity
- publicize
- published
- publisher
- puberulent
- pubescence
- pubic bone
- pubic hair
- public bar
- public eye
- public law
- publically
- publicised
- publiciser
- publicized
- publicizer
- publicness
- publishing
- pubic louse
- public debt
- public good
- public life
- public text
- publication
- publicizing
- publishable
- pubovesical
- pubic region
- public enemy
- public house
- public issue