petroleum sulfonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petroleum sulfonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petroleum sulfonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petroleum sulfonate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petroleum sulfonate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sunfonat dầu mỏ