petroleum industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petroleum industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petroleum industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petroleum industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petroleum industry

    * kinh tế

    công nghiệp dầu mỏ

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    công nghiệp dầu mỏ

    cơ khí & công trình:

    ngành công nghiệp dầu mỏ