petroleum geologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petroleum geologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petroleum geologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petroleum geologist.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petroleum geologist

    * kỹ thuật

    nhà địa chất dầu mỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petroleum geologist

    a specialist in petroleum geology

    Synonyms: oil geologist