petroleum jelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petroleum jelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petroleum jelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petroleum jelly.

Từ điển Anh Việt

  • petroleum jelly

    * danh từ

    mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petroleum jelly

    * kỹ thuật

    mỡ khoáng

    ô tô:

    mỡ bôi trơn (mỡ bò)

    hóa học & vật liệu:

    vazơlin vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petroleum jelly

    Similar:

    petrolatum: a semisolid mixture of hydrocarbons obtained from petroleum; used in medicinal ointments and for lubrication

    Synonyms: mineral jelly