personal matters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal matters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal matters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal matters.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).