affairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affairs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affairs
* kinh tế
công việc
sự vụ
tình hình tài chánh
việc buôn bán
việc làm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affairs
transactions of professional or public interest
news of current affairs
great affairs of state
Similar:
personal business: matters of personal concern
get his affairs in order
Synonyms: personal matters
matter: a vaguely specified concern
several matters to attend to
it is none of your affair
things are going well
affair: a usually secretive or illicit sexual relationship
Synonyms: affaire, intimacy, liaison, involvement, amour
affair: a vaguely specified social event
the party was quite an affair
an occasion arranged to honor the president
a seemingly endless round of social functions
Synonyms: occasion, social occasion, function, social function