mid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mid.
Từ điển Anh Việt
mid
/mid/
* tính từ
giữa
from mid June to mid August: từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám
* danh từ
(thơ ca) (như) amid
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mid
used in combination to denote the middle
midmorning
midsummer
in mid-1958
a mid-June wedding
Từ liên quan
- mid
- midi
- midas
- middy
- midge
- midst
- mid-on
- midair
- midday
- midden
- middle
- midget
- midgut
- midrib
- midway
- mid-may
- mid-off
- midbody
- mideast
- midgard
- midgety
- midiron
- midland
- midline
- midmost
- midrash
- midrate
- midriff
- midspan
- midterm
- midvein
- midweek
- midwest
- midwife
- midyear
- mid-calf
- mid-july
- mid-june
- mid-line
- midbrain
- middings
- middle c
- middling
- midfield
- midgrass
- midnight
- midplane
- midpoint
- midrange
- midships