middy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
middy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middy.
Từ điển Anh Việt
middy
/'midʃipmən/ (middy) /'midi/
* danh từ
chuẩn uý hải quân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh trường hải quân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
middy
blouse with a sailor collar
Synonyms: middy blouse