midterm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midterm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midterm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midterm.
Từ điển Anh Việt
midterm
/'midtə:m/
* danh từ
giữa năm học; giữa nhiệm kỳ
(số nhiều) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ I)
* tính từ
giữa năm học; giữa nhiệm kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midterm
the middle of the gestation period
middle of an academic term or a political term in office
Similar:
midterm examination: an examination administered in the middle of an academic term
Synonyms: midterm exam