midterm exam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midterm exam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midterm exam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midterm exam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midterm exam
Similar:
midterm examination: an examination administered in the middle of an academic term
Synonyms: midterm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).