midships nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midships nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midships giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midships.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • midships

    Similar:

    amidships: at or near or toward the center of a ship

    in the late 19th century, engines were placed in front, amidships, and at the rear

    Synonyms: amidship

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).