amidships nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amidships nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amidships giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amidships.

Từ điển Anh Việt

  • amidships

    /ə'midʃips/

    * phó từ

    (hàng hải) ở giữa tàu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amidships

    * kinh tế

    ở giữa tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amidships

    at or near or toward the center of a ship

    in the late 19th century, engines were placed in front, amidships, and at the rear

    Synonyms: amidship, midships