midrib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midrib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midrib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midrib.

Từ điển Anh Việt

  • midrib

    /'midrib/

    * danh từ

    (thực vật học) gân giữa (của lá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • midrib

    * kinh tế

    gân giữa lá

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gân giữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • midrib

    the vein in the center of a leaf

    Synonyms: midvein