midyear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midyear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midyear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midyear.

Từ điển Anh Việt

  • midyear

    /'midjə:/

    * danh từ

    giữa năm

    (số nhiều) (thông tục) kỳ thi giữa năm

    * tính từ

    giữa năm, vào giữa năm