midwest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midwest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midwest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midwest.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midwest
the north central region of the United States (sometimes called the heartland or the breadbasket of America)
Synonyms: middle west, midwestern United States
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).