midwestern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midwestern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midwestern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midwestern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • midwestern

    of a region of the United States generally including Ohio; Indiana; Illinois; Iowa; Missouri; Kansas; Nebraska; and sometimes Michigan; Wisconsin; Minnesota

    a midwestern city

    midwestern accent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).