midrange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midrange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midrange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midrange.
Từ điển Anh Việt
midrange
* danh từ
khoảng cách/tầm xa trung bình
midrange
(thống kê) nửa tổng các biên trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
midrange
* kỹ thuật
khoảng cách