midnight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midnight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midnight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midnight.
Từ điển Anh Việt
midnight
/'midnait/
* danh từ
nửa đêm, mười hai giờ đêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midnight
12 o'clock at night; the middle of the night
young children should not be allowed to stay up until midnight