midas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midas
(Greek legend) the greedy king of Phrygia who Dionysus gave the power to turn everything he touched into gold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).