midst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midst.

Từ điển Anh Việt

  • midst

    /midst/

    * danh từ

    giữa

    in the midst of: ở giữa; giữa lúc

    in their midst; in the midst of them: ở giữa bọn họ

    * danh từ

    (thơ ca) (như) amid

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • midst

    the location of something surrounded by other things

    in the midst of the crowd

    Synonyms: thick