midstream depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midstream depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midstream depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midstream depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • midstream depth

    * kỹ thuật

    chiều sâu giữa dòng