mes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mes.
Từ điển Anh Việt
mes
tiền tố
như meso
tiền tố
như meso
Từ liên quan
- mes
- mesa
- mesh
- meso
- mess
- meshy
- mesic
- mesna
- mesne
- meson
- messy
- mesua
- mescal
- meshed
- mesial
- mesmer
- messrs
- meseems
- mesh in
- meshing
- meshuga
- mesonic
- mesquit
- mess up
- mess-up
- message
- messiah
- messily
- messina
- messman
- mestiza
- mestizo
- mescalin
- mesdames
- meseemed
- meshugga
- meshugge
- meshwork
- mesmeric
- mesocarp
- mesocyst
- mesoderm
- mesoglia
- mesomere
- mesonium
- mesophyl
- mesotron
- mesotype
- mesozoic
- mesozone