mesophyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesophyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesophyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesophyl.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesophyl
* kỹ thuật
y học:
thịt lá, diệp nhục