mesoderm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesoderm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesoderm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesoderm.
Từ điển Anh Việt
mesoderm
/'mesoudə:m/
* danh từ
(sinh vật học) trung bì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesoderm
* kỹ thuật
y học:
trung bì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mesoderm
the middle germ layer that develops into muscle and bone and cartilage and blood and connective tissue
Synonyms: mesoblast