mesozoic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesozoic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesozoic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesozoic.
Từ điển Anh Việt
mesozoic
/,mesou'zouik/
* tính từ
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) đại trung sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesozoic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đại Mezozoi
đại trung sinh
mesozoi
trung sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mesozoic
from 230 million to 63 million years ago
Synonyms: Mesozoic era, Age of Reptiles
of or relating to or denoting the Mesozoic era