mesozoic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesozoic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesozoic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesozoic.

Từ điển Anh Việt

  • mesozoic

    /,mesou'zouik/

    * tính từ

    (địa lý,ddịa chất) (thuộc) đại trung sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesozoic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đại Mezozoi

    đại trung sinh

    mesozoi

    trung sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet