mesa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesa.
Từ điển Anh Việt
mesa
/'meisə/
* danh từ
(địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesa
* kỹ thuật
núi mặt bàn
hóa học & vật liệu:
đỉnh núi phẳng
điện lạnh:
mô đỉnh bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mesa
flat tableland with steep edges
the tribe was relatively safe on the mesa but they had to descend into the valley for water
Synonyms: table
a city in Arizona just to the east of Phoenix; originally a suburb of Phoenix