mesabi range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesabi range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesabi range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesabi range.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mesabi range

    a range of hills in northeastern Minnesota where rich iron ore deposits were discovered in 1887

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).