mesalliance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesalliance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesalliance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesalliance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mesalliance

    a marriage with a person of inferior social status

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).