mesasamkranti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesasamkranti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesasamkranti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesasamkranti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mesasamkranti

    Hindu solar holiday at the beginning of the new astrological year when the sun enters the constellation Aries

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).