mestiza nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mestiza nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mestiza giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mestiza.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mestiza

    a woman of mixed racial ancestry (especially mixed European and Native American ancestry)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).