mesocarp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesocarp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesocarp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesocarp.

Từ điển Anh Việt

  • mesocarp

    /'mesoukɑ:p/

    * danh từ

    (thực vật học) vỏ quả giữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesocarp

    * kinh tế

    vỏ quả giữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mesocarp

    the middle layer of a pericarp