mesomere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesomere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesomere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesomere.

Từ điển Anh Việt

  • mesomere

    * danh từ

    (sinh vật học) mezome, trung phân