meso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meso.
Từ điển Anh Việt
meso
tiền tố
ở giữa; trung gian
tiền tố
ở giữa; trung gian
Từ liên quan
- meso
- meson
- mesonic
- mesocarp
- mesocyst
- mesoderm
- mesoglia
- mesomere
- mesonium
- mesophyl
- mesotron
- mesotype
- mesozoic
- mesozone
- mesoblast
- mesocecum
- mesocolon
- mesomelic
- mesomorph
- mesopause
- mesophyll
- mesophyte
- mesoscale
- mesostate
- meso-ileum
- mesocardia
- mesocarpic
- mesococcus
- mesocytoma
- mesodermal
- mesohippus
- mesohyloma
- mesokurtic
- mesolithic
- mesomerism
- mesomorphy
- mesophillc
- mesophryon
- mesophyron
- mesophytic
- mesorchial
- mesorelief
- mesorrhine
- mesoskelic
- mesosphere
- mesostasis
- mesothorax
- mesovarium
- mesoamerica
- mesoblastic