meso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meso.

Từ điển Anh Việt

  • meso

    tiền tố

    ở giữa; trung gian

    tiền tố

    ở giữa; trung gian