mesostasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesostasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesostasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesostasis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesostasis
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mesostasit