mesopause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesopause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesopause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesopause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesopause
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đỉnh quyển giữa