mesohyloma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesohyloma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesohyloma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesohyloma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesohyloma

    * kỹ thuật

    y học:

    u trung biểu mô