mesosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesosphere.
Từ điển Anh Việt
mesosphere
* danh từ
(khí tượng) tầng giữa của khí quyển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesosphere
* kỹ thuật
quyển giữa
điện lạnh:
tầng giữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mesosphere
the atmospheric layer between the stratosphere and the thermosphere