mesoscale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesoscale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesoscale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesoscale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesoscale

    * kỹ thuật

    cỡ trung bình